Vết chàm ở làng Mã Ổ - Chương 1
Trời tháng Mười, gió đổi mùa mang theo hương khói mờ ảo từ những đám lửa đốt đồng le lói phía chân trời. Trên con đường đất đỏ ngoằn ngoèo, chiếc xe đạp cà tàng của Nam lắc lư theo từng ổ gà sâu hoắm, bánh xe bọc dây kẽm kêu lạch cạch đều đều như nhịp thở mệt nhọc của vùng quê sau chiến tranh.
Nam đội chiếc nón lá cũ kỹ, quai nón đen nhẻm mồ hôi. Trên lưng anh là một chiếc ba-lô vải đã sờn góc, bên trong chứa vài bộ đồ, một quyển sổ tay, một con dao găm cổ – và một bọc vải đỏ buộc chặt, không ai được phép mở.
Nam là pháp sư. Không phải kiểu thầy cúng lòe loẹt hay thầy bói đầu chợ cuối làng, mà là người thừa kế chân truyền dòng pháp gia Lê – vốn từng giữ ấn trấn yểm cho cả vùng biên cương phía Bắc từ thời thực dân Pháp. Dù mới hai mươi mốt tuổi, Nam đã trải qua nhiều lần tróc vong, phá trận, diệt bùa. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên anh thấy rợn gáy khi đọc thư mời đến làng Mã Ổ.
Lá thư được gửi qua một người lính cũ – bác Trường – bạn chiến đấu của cha anh. Nét chữ nguệch ngoạc, dính bùn, mực loang:
“Nam, nếu con còn giữ máu trong huyết thống nhà Lê, hãy về làng Mã Ổ. Cả làng đang chết dần. Không phải vì dịch, không phải vì chiến tranh, mà là vì… một lời nguyền từ phương Bắc chưa dứt. Đừng chần chừ. Kẻ yểm đang đợi.”
Không có người ký tên.
Nam về Hà Giang ba hôm trước, rồi cuốc bộ gần bảy chục cây số từ huyện vào xã, từ xã vào làng. Làng Mã Ổ hiện ra lờ mờ như một vệt bóng đổ giữa núi rừng. Cây cối um tùm, ruộng hoang không cấy, vài căn nhà tranh cũ sụp xệ bên dòng suối cạn khô.
Anh vừa dựng xe thì một cụ già lom khom tiến đến. Cụ mặc áo tơi nâu, râu bạc dài, mắt đỏ ngầu như người mất ngủ triền miên.
– Cậu là… cậu Nam? – Cụ hỏi, giọng thì thào.
– Dạ, cháu đây. Cụ là…?
– Tôi là trưởng làng. Có người nói cậu sẽ đến… Họ… bảo tôi giữ mạng sống cho cậu ít nhất tới đêm rằm.
Nam khựng lại. Câu nói ấy không hề là lời mời – mà là một cảnh báo.
Bữa cơm đầu tiên trong làng diễn ra dưới ánh đèn dầu lập lòe. Trưởng làng mời Nam ngồi cùng bên chiếc bàn gỗ ọp ẹp trong gian nhà có mùi ẩm mốc, trên bàn là cơm trắng, vài lát măng khô xào muối, và… một bát nước vối đen như máu đông.
– Trong làng, mỗi tháng mất một người. Không bệnh, không tai nạn. Người đầu tiên là thằng bé Hòa – con trai tôi. Nó chết cứng trong mùng, miệng há ra như bị ai đó bóp cổ. Người thứ hai là bà Năm bán chè, tim ngừng đập khi đang gánh hàng đi ngang bờ tre. Người thứ ba là… – Cụ nuốt nước bọt – …là ông Bảy Bùi, người từng dẫn lính Tàu đi qua bản này hồi bảy mươi tám.
Nam đặt đũa xuống, ánh mắt sâu thẳm.
– Người chết có dấu hiệu gì chung không?
– Tất cả… đều mơ thấy một người đàn bà mặc áo đỏ, đứng ở ngã ba đầu làng. Ai mơ thấy… là y như rằng đêm đó chết.
Nam gật nhẹ. Trong nghề, đó là “cảnh giới thứ nhất” – dấu hiệu vong báo mộng.
Trưởng làng đưa cho anh một bọc giấy. Bên trong là tấm bùa cũ, rách một góc, nhưng rõ nét mực đỏ tàu và hình nhân tre cắm chỉ đỏ. Ở giữa là hai chữ Hán viết bằng máu khô: “Trả Nợ.”
Nam sờ lên tấm bùa, lòng trĩu xuống. Đây không phải loại bùa dân gian – mà là “Bùa máu Hoắc Môn”, chỉ có ở vùng Vân Nam – Quý Châu (Trung Quốc), dùng để phong ấn linh hồn bằng oán niệm. Bùa này không giết người trực tiếp – nó mở ra một “vòng báo ứng”, nơi người sống sẽ tự kéo nhau xuống mồ.
– Ai đặt cái bùa này?
Trưởng làng lắc đầu:
– Không ai biết. Nhưng… có người đồn, cuối năm 1979, có một tên pháp sư Trung Quốc bị thương chạy qua làng. Ông ta chết ở giếng làng… nhưng xác thì chưa từng thấy.
Tối hôm đó, Nam xin được ngủ trong căn nhà bỏ hoang bên miếu thờ Quan Âm – nơi được xem là “vùng âm sát nhất” làng Mã Ổ. Trăng lên mờ nhạt, gió từ khe núi rít qua mái tranh như lời than thở.
Khoảng nửa đêm, Nam bỗng tỉnh giấc. Tấm gương đồng anh treo trên vách run bần bật. Trong gương không phản chiếu hình anh – mà là bóng của một người đàn bà tóc xõa, đứng ngay cửa.
Bà ta mặc áo đỏ. Không có mắt. Chỉ là hai hốc sâu đen ngòm.
Và rồi… bà ta cười.